Thông số kỹ thuật cơ bản của xe nâng Toyota 2.5 tấn cũ 7FD25
Thương hiệu / Nhãn hiệu |
Brand name |
TOYOTA |
|
Nhà máy |
Manufacturer |
TOYOTA JAPAN |
|
Model |
Model |
|
7FD25 |
Năm sản xuất |
Year of manufacture |
|
2005 |
Kiểu hoạt động |
type of operation |
|
Ngồi lái – Seat |
Số giờ chạy |
Time |
|
8473 |
Nhiên liệu |
Fuel |
|
Dầu – Diesel |
Tải trọng nâng |
Load Capacity |
tấn |
2.5 |
Tâm tải tiêu chuẩn |
Load Center |
mm |
500 |
Chiều cao nâng |
Lift Height |
mm |
3000 |
Góc nghiêng ngả trụ nâng |
Tilt Angle |
% |
6/12 |
Lốp tiêu chuẩn |
Tires |
|
Lốp đặc – Solid . Lốp trước 28×9-15 , Lốp sau : 6.50-10 . |
Chiều dài càng |
Fork Length |
mm |
1220 |
Chức năng |
Optional |
mm |
Nâng hạ – nghiêng khung – dịch giá. |
Động cơ |
Engine |
|
Toyota 2Z |
Số lượng xilanh |
Number of Cylinder |
|
4 |
Hộp số |
Transmission |
|
Số tự động |
Hệ thống Phanh |
Brake System |
|
Thủy lực – Hydraulic |
Tình trạng xe |
Status |
|
Cũ đã qua sử dụng – Brand Used |
Xuất xứ |
Origin |
|
Nhật Bản – Japan |